Có 4 kết quả:

痉挛 jìng luán ㄐㄧㄥˋ ㄌㄨㄢˊ痙攣 jìng luán ㄐㄧㄥˋ ㄌㄨㄢˊ鏡鸞 jìng luán ㄐㄧㄥˋ ㄌㄨㄢˊ镜鸾 jìng luán ㄐㄧㄥˋ ㄌㄨㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to jerk
(2) to contort
(3) spasm
(4) convulsion

Từ điển Trung-Anh

(1) to jerk
(2) to contort
(3) spasm
(4) convulsion

Từ điển Trung-Anh

to lose one's spouse

Từ điển Trung-Anh

to lose one's spouse